huyện đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyện đường+
- (từ cũ; nghĩa cũ) District chief's yamen
- Bị gọi đến huyện đường hầu kiện
To be summoned to the district chief's yamen in connection with a trial
- Bị gọi đến huyện đường hầu kiện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyện đường"
Lượt xem: 483